THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH
THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TT | Mã ngành/chuyên ngành | Tên ngành | Tên chuyên ngành | Mã ngành chuẩn |
1 | 7220110 | Sáng tác văn học | Sáng tác văn học | 7220110 |
2 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hoá vùng DTTS | 7220112 |
3 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | 7220112 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
5 | 7229040A | Văn hoá học | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | 7229040 |
6 | 7229040B | Văn hoá học | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | 7229040 |
7 | 7229040C | Văn hoá học | Văn hoá học - Văn hoá đối ngoại | 7229040 |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật | 7229042 |
9 | 7229042B | Quản lý văn hoá | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | 7229042 |
10 | 7229042C | Quản lý văn hoá | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hoá | 7229042 |
11 | 7229042D | Quản lý văn hoá | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | 7229042 |
12 | 7229042E | Quản lý văn hoá | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá | 7229042 |
13 | 7229045 | Gia đình học | Gia đình học - Quản trị dịch vụ gia đình | 7229045 |
14 | 7320101 | Báo chí | Báo chí | 7320101 |
15 | 7320201 | Thông tin - thư viện | Thông tin - Thư viện | 7320201 |
16 | 7320205 | Quản lý thông tin | Quản lý thông tin | 7320205 |
17 | 7320305 | Bảo tàng học | Bảo tàng học | 7320305 |
18 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 |
19 | 7380101 | Luật | Luật | 7380101 |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 |
21 | 7810101A | Du lịch | Du lịch - Văn hoá du lịch | 7810101 |
22 | 7810101B | Du lịch | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | 7810101 |
23 | 7810101C | Du lịch | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | 7810101 |